Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 観世左近
近世 きんせい
cận đại
左近の桜 さこんのさくら
cherry tree east of the southern stairs of the Hall for State Ceremonies (in Heian Palace)
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
観世音 かんぜおん
Quan Thế Âm (Bồ Tát).
厭世観 えんせいかん
chủ nghĩa bi quan, tính bi quan, tính yếm thế
世界観 せかいかん
thế giới quan.
観世流 かんぜりゅう
Kanze (một trường phái của Noh, một bộ phim ca nhạc kinh điển của Nhật Bản)