Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 観光カリスマ
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
カリスマ カリスマ
năng lực; khả năng thần bí; uy tín; đức tính gây được lòng tin; quyền lực; tài năng do chúa trời ban cho
観光 かんこう
sự du lãm; sự thăm quan; du lãm; tham quan; du lịch
カリスマ性 カリスマせい
lôi cuốn, cuốn hút
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
観光紙 かんこうかみ
giấy ảnh.