Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
観光 かんこう
sự du lãm; sự thăm quan; du lãm; tham quan; du lịch
列車 れっしゃ
đoàn tàu
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít