Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
観光地 かんこうち
vùng đất thắng cảnh; nơi tham quan du lịch
観覧 かんらん
sự tham quan; tham quan; xem
観光地図 かんこうちず
bản đồ du lịch
観覧者 かんらんしゃ
người xem, khán giả
観覧席 かんらんせき
khán đài
観覧車 かんらんしゃ
đu quay trên cao (vòng quay mặt trời)
観覧券 かんらんけん
thẻ vào cổng