Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 観心院
観心 かんじん
nội tâm
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
一心三観 いっしんさんがん
sự chiêm nghiệm đồng thời về chân lý ba phần (hình thức thiền định của tendai)
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
院外心停止 いんがいしんてーし
ngừng tim ngoài bệnh viện (ohca- out-of-hospital cardiac arrest)
心にゆとりがない 心にゆとりがない
Đầu bù tóc rối ( bận rộn), bù đầu
院 いん
viện ( bệnh viện, học viện,..)