Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 観測ロケット一覧
観覧 かんらん
sự tham quan; tham quan; xem
観測 かんそく
sự quan trắc; sự quan sát; sự đo đạc; quan trắc; quan sát; đo đạc
観覧料 かんらんりょう
phí tham quan, phí vào cửa
観覧車 かんらんしゃ
đu quay trên cao (vòng quay mặt trời)
観覧席 かんらんせき
khán đài
観覧券 かんらんけん
thẻ vào cổng
観覧者 かんらんしゃ
người xem, khán giả
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua