Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
観覧 かんらん
sự tham quan; tham quan; xem
概測 概測
đo đạc sơ bộ
観測 かんそく
sự quan trắc; sự quan sát; sự đo đạc; quan trắc; quan sát; đo đạc
観覧者 かんらんしゃ
người xem, khán giả
観覧席 かんらんせき
khán đài
観覧車 かんらんしゃ
đu quay trên cao (vòng quay mặt trời)
観覧券 かんらんけん
thẻ vào cổng
観覧料 かんらんりょう
phí tham quan, phí vào cửa