Các từ liên quan tới 観福寺 (香取市山倉)
山寺 やまでら
chùa trên núi
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
鎌倉五山 かまくらござん
Năm ngôi đền lớn của giáo phái Rinzai ở Kamakura. Đền Kenchoji, Đền Enkakuji, Đền Jukufukuji, Đền Jochiji và Đền Jomyoji.
共観福音書 きょうかんふくいんしょ ともかんふくいんしょ
diatessaron