角を取る
かどをとる「GIÁC THỦ」
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Làm tròn các góc (sắc nét)

Bảng chia động từ của 角を取る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 角を取る/かどをとるる |
Quá khứ (た) | 角を取った |
Phủ định (未然) | 角を取らない |
Lịch sự (丁寧) | 角を取ります |
te (て) | 角を取って |
Khả năng (可能) | 角を取れる |
Thụ động (受身) | 角を取られる |
Sai khiến (使役) | 角を取らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 角を取られる |
Điều kiện (条件) | 角を取れば |
Mệnh lệnh (命令) | 角を取れ |
Ý chí (意向) | 角を取ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 角を取るな |
角を取る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 角を取る
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
取舵を取る とりかじをとる
lái tới cảng
幅を取る はばをとる ハバをとる
chiếm nhiều không gian
鋭を取る するどをとる
lấy vũ khí, cầm vũ khí
間を取る あいだをとる まをとる
lấy phần ở giữa hai vật
手を取る てをとる
cầm tay chỉ dạy
バランスを取る バランスをとる
giữ cân bằng
コミュニケーションを取る コミュニケーションをとる
giao tiếp