Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 角川駅
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
角 かく つの かど かく/かど/つの
sừng.
角角しい かどかどしい
khó bảo; cứng rắn; cứng đờ; nhiều góc cạnh
俯角(⇔仰角) ふかく(⇔ぎょーかく)
góc lệch
六角角柱 ろっかくかくちゅう
lăng kính sáu mặt