Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
角座標 かくざひょう
tọa độ góc
三角座 さんかくざ
chòm sao hình tam giác
三角座り さんかくずわり さんかくすわり
ngồi bó gối
直角座標 ちょっかくざひょう
hệ tọa độ góc
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
一角獣座 いっかくじゅうざ
monoceros (chòm sao)
極座標の偏角 ごくざひょーのへんかく
góc cực