Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
多角 たかく
đa giác; nhiều góc độ; nhiều phương diện
晃晃たる こうこうたる
Rực rỡ; sáng chói.
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
晃曜 こうよう
làm loá mắt độ chói
晃朗 こうろう
bright and brilliant
多角化 たかくか
sự đa dạng hoá
多角形 たかくけい たかっけい
hình đa giác.
多角的 たかくてき
nhiều phía