Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 角果
長角果 ちょうかくか
siliqua, silique (loại quả có hai lá noãn hợp nhất với chiều dài gấp ba lần chiều rộng)
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
jカーブこうか Jカーブ効果
hiệu quả đường cong J.
果 か
enlightenment (as the fruits of one's Buddhist practice)
無花果果 いちじくか
fig, syconium
角 かく つの かど かく/かど/つの
sừng.
角角しい かどかどしい
khó bảo; cứng rắn; cứng đờ; nhiều góc cạnh
俯角(⇔仰角) ふかく(⇔ぎょーかく)
góc lệch