Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
長角果 ちょうかくか
siliqua, silique (loại quả có hai lá noãn hợp nhất với chiều dài gấp ba lần chiều rộng)
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
jカーブこうか Jカーブ効果
hiệu quả đường cong J.
果 か
Trái cây
無花果果 いちじくか
fig, syconium
角 かく つの かど かく/かど/つの
sừng.
六角角柱 ろっかくかくちゅう
lăng kính sáu mặt
俯角(⇔仰角) ふかく(⇔ぎょーかく)
góc lệch