Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 角淳一
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
一角 いっかく イッカク ひとかど いっかど
một góc; một khu vực; một địa điểm; con kỳ lân biển; sự rõ ràng
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一角法 いっかくほう
Góc chiếu thứ nhất
一角サイ いっかくさい いっかくサイ イッカクサイ
tê giác một sừng
一角獣 いっかくじゅう
Kỳ lân (Giống ngựa nhưng có 1 sừng)
一般角 いっぱんかく
góc chung