Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
すみとも
Sumitomo (company)
兎も角も ともかくも うさぎもかくも
trong bất kỳ trường hợp nào,dù sao đi nữa,nói chung nói,bằng cách nào đó hoặc (kẻ) khác
兎も角 ともかく とも かく
cách này hay khác
油田とガス田 ゆでんとガスでん
mỏ dầu khí
角のみ かくのみ
Chỉ có góc