Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
九角形 きゅうかくけい
hình cửu giác
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
九角形(九辺形) きゅうかくけい(きゅうへんけい)
hình chín cạnh
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
九九 くく く
bảng cửu chương
九 きゅう く ここの この ここ
số 9; chín (số)
華 はな
ra hoa; cánh hoa