Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
む。。。 無。。。
vô.
無角 むかく
không sừng
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
無角類 むかくるい
arachnids
無角牛 むかくぎゅう
polled cattle
幻 まぼろし
ảo tưởng; ảo vọng; ảo ảnh; ảo mộng.