Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 角田隆雄
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
隆隆 りゅうりゅう
thịnh vượng; hưng thịnh
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
隆隆たる りゅうりゅうたる
thịnh vượng
興隆 こうりゅう
sự phồn vinh; sự thịnh vượng; sự phát đạt; sự phát triển; phồn vinh; thịnh vượng; phát đạt; phát triển
膨隆 ぼうりゅう
làm phình lên lên trên
隆運 りゅううん
thịnh vượng, may mắn