角界
かくかい かっかい「GIÁC GIỚI」
☆ Danh từ
Thế giới sumo; giới sumo
親方
として
角界
にとどまる
Gia nhập vào giới sumo với tư cách huấn luyện viên .

角界 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 角界
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
臨界角 りんかいかく
góc tới hạn
界 かい
erathem (rock layer corresponding to the era in which it was deposited)
角 かく つの かど かく/かど/つの
sừng.
角角しい かどかどしい
khó bảo; cứng rắn; cứng đờ; nhiều góc cạnh
俯角(⇔仰角) ふかく(⇔ぎょーかく)
góc lệch
六角角柱 ろっかくかくちゅう
lăng kính sáu mặt