Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
角質
かくしつ
chất sừng
角質ケア かくしつケア
tẩy da chết
角質化 かくしつか
sừng hóa ( chất sừng trên các tế bào da chết và cứng lại)
角質層 かくしつそう
lớp sừng (thuộc lớp biểu bì của da)
角質肥厚 かくしつひこう
sự dày lên của chất sừng ( khiến da trở nên sần sùi )
角質落とし かくしつおとし
sự tróc mảng (vỏ, da), tẩy da chết
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
角膜実質 かくまくじっしつ
nhu mô của giác mạc
角膜実質細胞 かくまくじっしつさいぼー
tế bào nhu mô của giác mạc
「GIÁC CHẤT」
Đăng nhập để xem giải thích