Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
角落とし かくおちとし
thanh góc vuông
角質 かくしつ
chất sừng
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
落とし おとし
sự đánh rơi, sự làm mất
角落ち かくおち
shogi chơi với người (bộ) chơi cấp cao hơn chơi mà không có kaku
品質を落とす ひんしつをおとす
hạ thấp chất lượng
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
角質ケア かくしつケア
tẩy da chết