角質層
かくしつそう「GIÁC CHẤT TẰNG」
☆ Danh từ
Lớp sừng (thuộc lớp biểu bì của da)

角質層 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 角質層
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
角質 かくしつ
chất sừng
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
角質ケア かくしつケア
tẩy da chết
角質化 かくしつか
sừng hóa ( chất sừng trên các tế bào da chết và cứng lại)
角質肥厚 かくしつひこう
sự dày lên của chất sừng ( khiến da trở nên sần sùi )
角膜実質 かくまくじっしつ
nhu mô của giác mạc
脂質二重層 ししつにじゅーそー
mô hình hai lớp lipit ( mô hình cấu tạo của màng tế bào )