角質化
かくしつか
「GIÁC CHẤT HÓA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sừng hóa ( chất sừng trên các tế bào da chết và cứng lại)

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 角質化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 角質化する/かくしつかする |
Quá khứ (た) | 角質化した |
Phủ định (未然) | 角質化しない |
Lịch sự (丁寧) | 角質化します |
te (て) | 角質化して |
Khả năng (可能) | 角質化できる |
Thụ động (受身) | 角質化される |
Sai khiến (使役) | 角質化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 角質化すられる |
Điều kiện (条件) | 角質化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 角質化しろ |
Ý chí (意向) | 角質化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 角質化するな |