Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
角質ケア
かくしつケア
tẩy da chết
ケア ケア
sự săn sóc; sự chăm sóc; chăm sóc
角質 かくしつ
chất sừng
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
オストミー ケア オストミー ケア
chăm sóc túi hậu môn nhân tạo
UVケア UVケア
chăm sóc tia UV, chăm sóc tia cực tím
角質化 かくしつか
sừng hóa ( chất sừng trên các tế bào da chết và cứng lại)
角質層 かくしつそう
lớp sừng (thuộc lớp biểu bì của da)
ケアマネージャー ケアマネジャー ケア・マネージャー ケア・マネジャー
quản lý chăm sóc
「GIÁC CHẤT」
Đăng nhập để xem giải thích