角質ケア
かくしつケア「GIÁC CHẤT」
☆ Danh từ
Tẩy da chết
角質ケア được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 角質ケア
角質 かくしつ
chất sừng
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
ケア ケア
sự săn sóc; sự chăm sóc; chăm sóc
角質層 かくしつそう
lớp sừng (thuộc lớp biểu bì của da)
角質化 かくしつか
sừng hóa ( chất sừng trên các tế bào da chết và cứng lại)
ケアマネージャー ケアマネジャー ケア・マネージャー ケア・マネジャー
quản lý chăm sóc
デイケア デーケア デイ・ケア デー・ケア
sự chăm sóc ban ngày
オストミー ケア オストミー ケア
chăm sóc túi hậu môn nhân tạo