Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 角間川町
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
町角 まちかど
góc phố
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
一角の人間 ひとかどのにんげん
một người đứng đắn; một người đoan trang; một người đứng đắn
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).