Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 角館のお祭り
お祭り おまつり ものすごいよ
lễ hội; bữa tiệc; yến tiệc; hội; hội hè
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
お祭り騒ぎ おまつりさわぎ
dịp lễ hội đình đám; lễ hội linh đình; tiệc linh đình
お祭り気分 おまつりきぶん
không khí lễ hội
後の祭り あとのまつり
quá muộn rồi
お館様 おやかたさま
lãnh chúa, vị khách
祭り まつり
hội hè.
七週の祭り ななしゅうのまつり
lễ gặt (của người Do thái, 50 ngày sau ngày lễ Phục sinh), lễ Hạ trần