Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
お祭り おまつり ものすごいよ
lễ hội; bữa tiệc; yến tiệc; hội; hội hè
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
お祭り気分 おまつりきぶん
không khí lễ hội
お祭り騒ぎ おまつりさわぎ
dịp lễ hội đình đám; lễ hội linh đình; tiệc linh đình
後の祭り あとのまつり
quá muộn rồi
お館様 おやかたさま
lãnh chúa, vị khách
祭り まつり
hội hè.
大祭り おおまつり
lễ hội lớn; đại lễ hội