Các từ liên quan tới 角館のシダレザクラ
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
しだれ桜 しだれざくら シダレザクラ
weeping cherry (Prunus spachiana), shidare cherry
館 かん やかた たち たて
dinh thự, lâu đài (nơi sinh sống của những người có địa vị)
鹿の角 しかのつの
nhung
角の辺 かどのへん
cạnh của góc
アフリカの角 アフリカのつの
Vùng Sừng châu Phi gồm các nước Somalia, Djibouti, Ethiopia, Eritrea
角のみ かくのみ
Chỉ có góc
直角の ちょっかくの
orthogonal, right-angled