Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 角麓平
麓 ふもと
chân núi
平角 へいかく ひらかく
Góc vuông. Hai bên tạo thành một góc nằm trên cả hai mặt của đỉnh và tạo thành một đường thẳng.
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
岳麓 がくろく たけふもと
chân núi; chân núi Phú Sĩ
山麓 さんろく
đặt chân lên hoặc đặt cơ sở (của) một núi
平面角 へいめんかく
plane angle
平角(180°) へーかく(180°)
flat,straight angle
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông