Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 解乳化
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.
乳化 にゅうか
sự nhũ hóa.
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)
パーソナルか パーソナル化
Sự nhân cách hóa.
アセチルか アセチル化
axetylen hóa
乳化剤 にゅうかざい
chất nhũ hóa; thuốc nhũ hóa
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.
イオンかエネルギー イオン化エネルギー
năng lượng ion hoá