Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
言い返し
いいかえし
sự phản hồi
言い返す
いいかえす
nói lại
返り言 かえりごと かえりこと
lời nhắn
配言済み 配言済み
đã gửi
ズバッと言う ズバッと言う
Nói một cách trực tiếp
繰り返し言う くりかえしいう
kể lể.
返す返す かえすがえす
lặp đi lặp lại nhiều lần
問い返す といかえす
hỏi lần nữa; để hỏi sau
奪い返す うばいかえす
lấy lại; đoạt lại (những thứ đã bị lấy đi)
思い返す おもいかえす
nhớ ra việc trong quá khứ