Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
言い返し
いいかえし
sự phản hồi
言い返す
いいかえす
nói lại
返り言 かえりごと かえりこと
lời nhắn
ズバッと言う ズバッと言う
Nói một cách trực tiếp
配言済み 配言済み
đã gửi
繰り返し言う くりかえしいう
kể lể.
返す返す かえすがえす
lặp đi lặp lại nhiều lần
追い返す おいかえす
Đuổi về, quay đi...
縫い返す ぬいかえす
khâu lại
問い返す といかえす
hỏi lần nữa; để hỏi sau