Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
ズバッと言う ズバッと言う
Nói một cách trực tiếp
配言済み 配言済み
đã gửi
問題発言 もんだいはつげん
phát ngôn gây tranh cãi
問合せ言語 といあわせげんご
ngôn ngữ hỏi
問題向き言語 もんだいむきげんご
ngôn ngữ hướng bài toán
橋 きょう はし
cầu
問 もん とい
vấn đề; câu hỏi