Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
喪失 そうしつ
sự mất; sự thiệt hại
喪失感 そうしつかん
cảm giác mất mát
失語 しつご
sự nói nhầm
喪失する そうしつ そうしつする
táng.
童貞喪失 どうていそうしつ
mất đi sự trinh trắng
戦意喪失 せんいそうしつ
đánh mất tinh thần chiến đấu, đánh mất ý chí chiến đấu
自信喪失 じしんそうしつ
sự đánh mất tự tin
歯牙喪失 しがそーしつ
mất răng