Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
消滅危機言語 しょうめつききげんご
ngôn ngữ có nguy cơ biến mất
消滅 しょうめつ
sự tiêu diệt; sự tiêu biến; sự biến mất
対消滅 ついしょうめつ
annihilation (of particle and anti-particle)
言語 げんご ごんご げんきょ
ngôn ngữ
消滅する しょうめつ しょうめつする
đi đời
権利消滅 けんりしょーめつ
xoá sổ quyền lợi
義務消滅 ぎむしょーめつ
nghĩa vụ chấm dứt
自然消滅 しぜんしょうめつ
tự tuyệt chủng, tự hủy