Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 言語消滅
消滅危機言語 しょうめつききげんご
ngôn ngữ có nguy cơ biến mất
消滅 しょうめつ
sự tiêu diệt; sự tiêu biến; sự biến mất
対消滅 ついしょうめつ
annihilation (of particle and anti-particle)
言語 げんご ごんご げんきょ
ngôn ngữ
消滅する しょうめつ しょうめつする
đi đời
権利消滅 けんりしょーめつ
xoá sổ quyền lợi
義務消滅 ぎむしょーめつ
nghĩa vụ chấm dứt
自然消滅 しぜんしょうめつ
tự tuyệt chủng, tự hủy