Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
養成所 ようせいじょ
trường giáo dưỡng
聴覚 ちょうかく
thính giác.
視覚言語 しかくげんご
ngôn ngữ trực quan
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
聴覚系 ちょうかくけい
hệ thống âm học
視聴覚 しちょうかく
nghe nhìn; thính thị
聴覚路 ちょうかくろ
đường dẫn thính giác
聴覚学 ちょうかくがく
thính học