Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 言語聴覚療法
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
言語療法 げんごりょうほう
phương pháp điều trị đặc biệt để giúp người có khuyết tật về ngôn ngữ nói rõ ràng hơn
聴覚 ちょうかく
thính giác.
視覚言語 しかくげんご
ngôn ngữ trực quan
聴覚性鎮痛法 ちょーかくせーちんつーほー
phương pháp làm giảm đau bằng thính giác như sử dụng âm nhạc, tiếng ồn trắng
算法言語 さんぽうげんご
ngôn ngữ thuật toán
聴知覚 ちょうちかく
tri thính giác
聴覚路 ちょうかくろ
đường dẫn thính giác