Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 計測自動制御学会
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
インフレーションかいけい インフレーション会計
sự tính toán lạm phát
計測制御 けいそくせいぎょ
Kiểm soát do lường
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
自動制御 じどうせいぎょ
điều khiển tự động, điều chỉnh tự động
自動制御装置 じどうせいぎょそうち
bộ điều khiển tự động
自動利得制御 じどうりとくせいぎょ
điều khiển gia lượng tự động
会計学 かいけいがく
nghề kế toán; môn kế toán