Kết quả tra cứu 計画を立てる
Các từ liên quan tới 計画を立てる
計画を立てる
けいかくをたてる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
◆ Dàn bài
◆ Lập kế
計画
を
立
てる
前
に、あまり
慎重
にしすぎると、
計画
そのものが、ひっくり
返
ることも、
時
にはあり
得
るだろう。
Đôi khi, quá cẩn thận trong việc lập kế hoạch có thể làm hỏng xe táo.
計画
を
立
てる
事
と、それを
実行
する
事
とは
全
く
別
だ。
Đó là một việc để lập kế hoạch, nhưng lại là một việc khác để thực hiện chúng.
計画
を
立
てるほうが、
実行
するより
易
しい。
Lập kế hoạch dễ dàng hơn là thực hiện chúng.
◆ Mưu sự.

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 計画を立てる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 計画を立てる/けいかくをたてるる |
Quá khứ (た) | 計画を立てた |
Phủ định (未然) | 計画を立てない |
Lịch sự (丁寧) | 計画を立てます |
te (て) | 計画を立てて |
Khả năng (可能) | 計画を立てられる |
Thụ động (受身) | 計画を立てられる |
Sai khiến (使役) | 計画を立てさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 計画を立てられる |
Điều kiện (条件) | 計画を立てれば |
Mệnh lệnh (命令) | 計画を立ていろ |
Ý chí (意向) | 計画を立てよう |
Cấm chỉ(禁止) | 計画を立てるな |