計画を立てる
けいかくをたてる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Dàn bài
Lập kế
計画
を
立
てる
前
に、あまり
慎重
にしすぎると、
計画
そのものが、ひっくり
返
ることも、
時
にはあり
得
るだろう。
Đôi khi, quá cẩn thận trong việc lập kế hoạch có thể làm hỏng xe táo.
計画
を
立
てる
事
と、それを
実行
する
事
とは
全
く
別
だ。
Đó là một việc để lập kế hoạch, nhưng lại là một việc khác để thực hiện chúng.
計画
を
立
てるほうが、
実行
するより
易
しい。
Lập kế hoạch dễ dàng hơn là thực hiện chúng.
Mưu sự.

Bảng chia động từ của 計画を立てる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 計画を立てる/けいかくをたてるる |
Quá khứ (た) | 計画を立てた |
Phủ định (未然) | 計画を立てない |
Lịch sự (丁寧) | 計画を立てます |
te (て) | 計画を立てて |
Khả năng (可能) | 計画を立てられる |
Thụ động (受身) | 計画を立てられる |
Sai khiến (使役) | 計画を立てさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 計画を立てられる |
Điều kiện (条件) | 計画を立てれば |
Mệnh lệnh (命令) | 計画を立ていろ |
Ý chí (意向) | 計画を立てよう |
Cấm chỉ(禁止) | 計画を立てるな |
計画を立てる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 計画を立てる
予め計画を立てる あらかじめけいかくをたてる
lập kế hoạch trước
マスターけいかく マスター計画
quy hoạch tổng thể.
アポロけいかく アポロ計画
kế hoạch Apolo.
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
立てかける 立てかける
dựa vào
生計を立てる せいけいをたてる
làm ăn
献立計画 こんだてけーかく
lập kế hoạch thực đơn