計画を進める
けいかくをすすめる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Xúc tiến kế hoạch

Bảng chia động từ của 計画を進める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 計画を進める/けいかくをすすめるる |
Quá khứ (た) | 計画を進めた |
Phủ định (未然) | 計画を進めない |
Lịch sự (丁寧) | 計画を進めます |
te (て) | 計画を進めて |
Khả năng (可能) | 計画を進められる |
Thụ động (受身) | 計画を進められる |
Sai khiến (使役) | 計画を進めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 計画を進められる |
Điều kiện (条件) | 計画を進めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 計画を進めいろ |
Ý chí (意向) | 計画を進めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 計画を進めるな |
計画を進める được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 計画を進める
マスターけいかく マスター計画
quy hoạch tổng thể.
アポロけいかく アポロ計画
kế hoạch Apolo.
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
予め計画を立てる あらかじめけいかくをたてる
lập kế hoạch trước
歩を進める ほをすすめる ふをすすめる
tạo sự phát triển; tiến về phía trước
駒を進める こまをすすめる
để tiến tới giai đoạn tiếp theo
軍を進める ぐんをすすめる
di chuyển xúm lại phía trước