Kết quả tra cứu 計画を進める
Các từ liên quan tới 計画を進める
計画を進める
けいかくをすすめる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
◆ Xúc tiến kế hoạch

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 計画を進める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 計画を進める/けいかくをすすめるる |
Quá khứ (た) | 計画を進めた |
Phủ định (未然) | 計画を進めない |
Lịch sự (丁寧) | 計画を進めます |
te (て) | 計画を進めて |
Khả năng (可能) | 計画を進められる |
Thụ động (受身) | 計画を進められる |
Sai khiến (使役) | 計画を進めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 計画を進められる |
Điều kiện (条件) | 計画を進めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 計画を進めいろ |
Ý chí (意向) | 計画を進めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 計画を進めるな |