Các từ liên quan tới 計算可能ドキュメント形式
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
計算可能性 けいさんかのうせい
tính có thể tính toán được, tính có thể ước tính được
可能形 かのうけい
thể khả năng
処理可能形式 しょりかのうけいしき
hình thức có thể xử lý
計算式 けいさんしき
Công thức
おうしゅうじぞくかのうなえねるぎーさんぎょうきょうかい 欧州持続可能なエネルギー産業協会
Hiệp hội các doanh nghiệp năng lượng vì một Châu Âu bền vững.
書式付き処理可能形式 しょしきつきしょりかのうけいしき
formatted processable form
可算 かさん
countable