Các từ liên quan tới 計算流体力学研究所
ぐろーばるえねるぎーけんきゅうしょ グローバルエネルギー研究所
Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Toàn cầu.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
計算流体力学 けーさんりゅーたいりきがく
học chất lưu tính toán
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
設計研究所 せっけいけんきゅうしょ
viện thiết kế.
科学研究所 かがくけんきゅうじょ
viện nghiên cứu khoa học
研究所 けんきゅうしょ けんきゅうじょ
phòng nghiên cứu; tổ nghiên cứu; nhóm nghiên cứu; viện nghiên cứu
流体力学 りゅうたいりきがく
cơ học chất lưu (gồm chất nước và không khí)