Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 設備利用率
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
利用率 りようりつ
tỷ lệ sử dụng, % sử dụng
設備用品 せつびようひん
thiết bị cơ sở
設備 せつび せつびする せつび せつびする
sự trang bị; cơ sở; thiết bị.
ベッド利用率 ベッドりよーりつ
tỷ lệ sử dụng giường
再利用率 さいりようりつ
hệ số sử dụng lại
施設用備品 しせつようびひん
vật dụng cho cơ sở (loại vật dụng được sử dụng trong các cơ sở)