Các từ liên quan tới 診断群分類包括評価
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
包括価格 ほうかつかかく
giá tính gộp.
診断群別包括支払い方式 しんだんぐんべつほーかつしはらいほーしき
phương thức thanh toán toàn diện theo nhóm chẩn đoán
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.
分類群 ぶんるいぐん
taxon
包括 ほうかつ
sự bao quát; tính toàn diện
疾病診断群 しっぺいしんだんぐん
Nhóm bệnh liên quan.
評価 ひょうか
phẩm bình