Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
証拠 しょうこ
bằng cớ
証拠金基準額 しょーこきんきじゅんがく
số tiền tham chiếu ký quỹ
基づく もとづく
dựa vào; căn cứ vào; do
政策 せいさく
chánh sách
に基づき にもとづき
dựa vào
根拠に基づいた医療 こんきょにもとづいたいりょう
y học thực chứng
証拠品 しょうこひん
bằng chứng