Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
せんめいみしょう(つみに)ほけんしょうけん 鮮明未詳(積荷)保険証券
đơn bảo hiểm bao.
証明証 しょうめいしょう
giấy chứng nhận; bằng
論証 ろんしょう
luận chứng; sự chứng minh; sự thật chắc chắn
明証 めいしょう
bằng chứng
証明 しょうめい
chứng minh
目的論的証明 もくてきろんてきしょうめい
teleological argument, argument from design
宇宙論的証明 うちゅうろんてきしょうめい
lý lẽ có tính vũ trụ học