Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ヒップホップ
hông - bước nhảy ngắn
証言 しょうげん
lời khai; lời chứng; nhân chứng.
証言台 しょうげんだい
ghế nhân chứng
ズバッと言う ズバッと言う
Nói một cách trực tiếp
配言済み 配言済み
đã gửi
証言録取 しょうげんろくしゅ
sự lắng đọng
目撃証言 もくげきしょうげん
lời khai của nhân chứng
証言する しょうげん
khai; làm chứng; xác nhận.