Các từ liên quan tới 試製五式4.7cm自走砲
自走砲 じそうほう じはしほう
pháo tự hành
自走式 じそうしき
tự tác động để di chuyển (chỉ loại xe lăn dùng tay, khác với xe lăn điện)
試走 しそう
sự chạy thử
試製 しせい
sản xuất thử nghiệm (trồng trọt, v.v.)
自走 じそう
tự vận hành, tự chạy
自製 じせい
tự làm
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.