詰め合わせる
つめあわせる
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ, tha động từ, tha động từ, tha động từ
Đóng gói, đóng hộp

Bảng chia động từ của 詰め合わせる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 詰め合わせる/つめあわせるる |
Quá khứ (た) | 詰め合わせた |
Phủ định (未然) | 詰め合わせない |
Lịch sự (丁寧) | 詰め合わせます |
te (て) | 詰め合わせて |
Khả năng (可能) | 詰め合わせられる |
Thụ động (受身) | 詰め合わせられる |
Sai khiến (使役) | 詰め合わせさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 詰め合わせられる |
Điều kiện (条件) | 詰め合わせれば |
Mệnh lệnh (命令) | 詰め合わせいろ |
Ý chí (意向) | 詰め合わせよう |
Cấm chỉ(禁止) | 詰め合わせるな |
詰め合わせる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 詰め合わせる
詰め合わせ つめあわせ
sự kết hợp; sự phân loại ((của) hàng hóa)
詰め合せる つめあわせる
đóng gói sản phẩm
埋め合わせる うめあわせる
làm sửa đổi; đền bù cho; để làm lên trên cho
詰める つめる
chôn lấp, lấp đầy
埋め合わせ うめあわせ
bồi thường; bù đắp; đền; đền bù
合わせる あわせる
điều chỉnh (đồng hồ)
見詰め合う みつめあう
nhìn chằm chằm vào nhau, khóa mắt với
埋め合せる うめあわせる
làm sửa đổi; đền bù cho; để làm lên trên cho