詳しい
くわしい「TƯỜNG」
☆ Adj-i
Biết rõ; tường tận; chính xác; hiểu rõ.
詳
しいことは
係員
にお
尋
ねください。
Để biết rõ hơn xin hãy hỏi người chịu trách nhiệm. .

Từ đồng nghĩa của 詳しい
adjective
Từ trái nghĩa của 詳しい
詳しい được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 詳しい
詳しい話 くわしいはなし
trình bày chi tiết tài khoản
道に詳しい みちにくわしい
rành đường; thạo đường.
詳しく くわしく
một cách chi tiết, cụ thể, rõ ràng
chú thích chi tiết
詳記 しょうき
sự ghi chép (mô tả) chi tiết
詳論 しょうろん
sự thảo luận (bàn cãi, tranh luận) chi tiết; lý luận cụ thể, quan điểm cụ thể
詳注 しょうちゅう
ghi chú chi tiết
詳述 しょうじゅつ
sự giải thích tường tận; sự giải thích tỉ mỉ.