Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
詳しい話 くわしいはなし
trình bày chi tiết tài khoản
道に詳しい みちにくわしい
rành đường; thạo đường.
詳しく くわしく
một cách chi tiết, cụ thể, rõ ràng
詳註
chú thích chi tiết
詳査 しょうさ
điều tra chi tiết
詳密 しょうみつ
phút; chi tiết; tinh tế
詳注 しょうちゅう
ghi chú chi tiết
詳説 しょうせつ
trình bày chi tiết giải thích