道に詳しい
みちにくわしい
☆ Cụm từ
Rành đường; thạo đường.

道に詳しい được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 道に詳しい
詳しい くわしい
biết rõ; tường tận; chính xác; hiểu rõ.
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
詳しい話 くわしいはなし
trình bày chi tiết tài khoản
詳しく くわしく
một cách chi tiết, cụ thể, rõ ràng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
chú thích chi tiết