Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 詹皓晴
皓礬 こうばん
tráng kẽm sulfate heptahydrate; axit sunfuric trắng
皓然 こうぜん
chiếu sáng
皓歯 こうし
Răng trắng như ngọc trai.
皓々 こうこう きょうきょう
bright (esp. of the moon)
皓月 こうげつ あきらつき
trăng tỏa sáng
晴れ晴れ はればれ
sáng sủa; vui vẻ
朱唇皓歯 しゅしんこうし
môi đỏ và răng trắng như ngọc
明眸皓歯 めいぼうこうし
đôi mắt sáng đẹp và hàm răng trắng đẹp (của phụ nữ đẹp)