Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 誉田進学塾
進学塾 しんがくじゅく
học thêm, học phụ đạo
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
学習塾 がくしゅうじゅく
trường bổ túc; trường tư; trường luyện thi
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
進学 しんがく
sự học lên đại học; học lên đại học.